dinhquanghau57
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1006pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(693pp)
Training (14200.0 điểm)
Cánh diều (11529.1 điểm)
THT Bảng A (22490.0 điểm)
HSG THCS (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Vector]. Bài 4. Duyệt | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (858.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |