datp3877
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1805pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
33 / 33
C++20
81%
(1222pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
80 / 80
C++20
63%
(315pp)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Training (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hữu tỉ | 300.0 / |
Xâu XYZ | 500.0 / |
Xâu lý thú 1 | 500.0 / |
Xâu lý thú 2 | 500.0 / |
Khác (3960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 2000.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2200.0 / |
CSES (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1500.0 / |
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1000.0 / |
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 1900.0 / |
THT (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
GSPVHCUTE (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền số cùng Ngọc | 500.0 / |