datchampionforever
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2185pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(2076pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1625pp)
AC
200 / 200
C++11
74%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++11
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1327pp)
Training (59266.7 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
vn.spoj (11700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ZABAVA | 1900.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
HSG THCS (11080.0 điểm)
HSG THPT (7800.0 điểm)
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
DHBB (36060.0 điểm)
OLP MT&TN (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (19600.0 điểm)
Happy School (18200.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Practice VOI (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |