dangquoc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2100pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(1900pp)
TLE
194 / 200
C++17
90%
(1751pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
DHBB (17265.0 điểm)
Khác (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 1800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Training (20300.0 điểm)
HSG THCS (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
vn.spoj (5045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Mạng điện | 1900.0 / |
Câu chuyện người lính | 1900.0 / |
Practice VOI (4310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |