coconut112
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
1 / 1
C++17
63%
(945pp)
Training (21500.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (16652.3 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
HSG THPT (6738.1 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |