cl_voduykhanh

Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1800pp)
AC
9 / 9
PYPY
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
WA
34 / 39
PY3
86%
(1420pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
19 / 19
PYPY
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training (83629.2 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
contest (15863.3 điểm)
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
hermann01 (12180.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Happy School (4581.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Khác (8957.1 điểm)
Cánh diều (13372.7 điểm)
THT Bảng A (25310.0 điểm)
HSG THCS (11063.3 điểm)
THT (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
CSES (7456.4 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |