cl_voduykhanh

Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
WA
34 / 39
PY3
95%
(1656pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
TLE
2 / 3
PY3
86%
(1257pp)
TLE
2 / 3
PY3
81%
(1195pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(1006pp)
TLE
4 / 9
PYPY
74%
(817pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (14901.7 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
contest (5087.8 điểm)
CPP Advanced 01 (3080.0 điểm)
hermann01 (1610.0 điểm)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Happy School (665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Khác (1050.0 điểm)
Cánh diều (2363.6 điểm)
THT Bảng A (4680.0 điểm)
HSG THCS (3363.3 điểm)
THT (1283.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
CSES (8488.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |