• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cl_voduykhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
PY3
1656pp
86% (1420pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
81% (1303pp)
CARDS
AC
4 / 4
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (83629.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
arr02 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
sumarr 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Module 1 800.0 /
cmpint 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
minict02 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Module 2 1200.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Đếm từ 1100.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

contest (15863.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

hermann01 (12180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Happy School (4581.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Khác (8957.1 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Cánh diều (13372.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

THT Bảng A (25310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
FiFa 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

HSG THCS (11063.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số dư 1700.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /

THT (2290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

CSES (7456.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Free Contest (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team