buituantai31
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
8:05 p.m. 31 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
3:57 p.m. 6 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++14
9:41 a.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(929pp)
AC
2 / 2
C++14
3:18 p.m. 12 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++14
4:26 p.m. 15 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
2:56 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
2:51 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (3257.1 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (7500.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2250.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Training (18250.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |