binhminhdz
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
8:44 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
5:01 p.m. 19 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
9 / 9
C++20
9:33 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
9 / 9
C++20
6:39 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(943pp)
TLE
7 / 10
C++20
1:26 p.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(855pp)
WA
14 / 15
C++20
8:26 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(794pp)
AC
30 / 30
C++20
8:20 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
8:05 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
8:52 a.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
8:25 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4606.0 điểm)
contest (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (5776.7 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (571.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 21.429 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1250.0 điểm)
HSG THCS (2352.0 điểm)
HSG THPT (615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 15.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (12040.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |