bhuynhat2206
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(882pp)
Training (37170.0 điểm)
contest (4066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CSES (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
HSG THCS (13570.0 điểm)
hermann01 (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
DHBB (2356.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |