bena2012
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
11:35 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
TLE
2 / 3
PY3
10:36 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1393pp)
TLE
60 / 100
PY3
10:27 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1083pp)
WA
8 / 10
PY3
9:39 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(960pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
8 / 8
PY3
10:56 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
WA
9 / 10
PY3
7:59 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(566pp)
AC
14 / 14
PY3
11:02 a.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
10:11 a.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (6000.0 điểm)
contest (502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 352.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 100.0 / 2500.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (8291.7 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2031.0 điểm)
Training (9960.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |