baonamxinhtrai789
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1444pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
CLANGX
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
23 / 23
C++20
66%
(995pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(945pp)
CSES (17628.4 điểm)
contest (14030.0 điểm)
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (47840.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Khác (6586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (14400.0 điểm)
DHBB (6850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THPT (1685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (11338.0 điểm)
ôn tập (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
HSG THCS (10950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
THT (10590.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
USACO (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |