XuanMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
3 / 10
PY3
63%
(303pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 100.0 / 200.0 |
DHBB (1720.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 120.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 37.5 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 63.158 / 200.0 |
Free Contest (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 160.0 / 200.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Tập Hợp Dài Nhất | 250.0 / 250.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (12690.0 điểm)
Training Python (2200.0 điểm)
vn.spoj (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |