VMS_NC
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
2:31 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
2 / 2
PY3
9:26 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
6:27 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
9:30 p.m. 6 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
10:24 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
10:23 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
TLE
5 / 16
PY3
9:40 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(311pp)
AC
20 / 20
PY3
9:23 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (532.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
CSES (1268.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1903.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |