Trungg123

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
11 / 11
PAS
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PAS
70%
(1048pp)
AC
4 / 4
PAS
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(945pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Training (19385.7 điểm)
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
HSG THCS (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (16685.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |