TranXuanDuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
41 / 41
C++17
77%
(1238pp)
AC
900 / 900
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
Training (30220.0 điểm)
CSES (13226.2 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10800.0 điểm)
Khác (5338.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Free Contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT (5900.0 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG THCS (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
contest (18500.0 điểm)
CPP Basic 02 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
HSG THPT (6215.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |