Trần_Trung109
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
4:38 p.m. 19 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1800pp)
WA
34 / 39
C++20
4:35 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1656pp)
AC
12 / 12
C++20
4:07 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1354pp)
TLE
5 / 9
C++20
2:32 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1131pp)
TLE
5 / 7
C++20
8:22 a.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1050pp)
AC
13 / 13
C++20
2:11 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(956pp)
TLE
7 / 10
C++20
10:20 a.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(733pp)
AC
12 / 12
C++20
4:46 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
13 / 13
C++20
2:15 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4034.0 điểm)
contest (3307.1 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (12921.9 điểm)
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 70.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |