Tommy

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (28820.0 điểm)
hermann01 (10000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (13850.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Bóng rổ | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |