Thienan94
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
C++11
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(147pp)
TLE
6 / 10
C++11
70%
(126pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++11
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Training (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / |
Chơi đá | 300.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
HSG THCS (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |