TanhCB1
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (47870.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (16000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (8372.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |