• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TQM

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Ghép số
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tính tổng 02
AC
25 / 25
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (24940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

contest (4280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Thêm Không 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (38597.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hello 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hello again 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
number of steps 1600.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

Khác (2740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

THT (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /

Cánh diều (27760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 01 (17586.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Palindrome 800.0 /
String #1 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /

HSG THCS (7270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

ôn tập (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

CPP Basic 02 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DSA03002 900.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /

USACO (104.2 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2023 January Contest, Platinum, Mana Collection 2500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team