TQM
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1372pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (24940.0 điểm)
contest (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Training (38597.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
THT (5000.0 điểm)
Cánh diều (27760.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (17586.0 điểm)
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
HSG THCS (7270.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
ôn tập (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03002 | 900.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
USACO (104.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Platinum, Mana Collection | 2500.0 / |