TAIDEBUG
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(943pp)
WA
7 / 14
C++17
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
Training (8916.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
contest (3202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Bánh trung thu | 800.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
Dư đoạn | 1700.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
HSG THCS (1671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / |
THT (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / |