SSS___22
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(2185pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1467pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1393pp)
TLE
96 / 100
C++20
63%
(1271pp)
HSG THCS (13666.7 điểm)
THT (7806.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1500.0 / |
Sắp xếp | 1600.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Tam giác | 1700.0 / |
Dãy số | 1400.0 / |
OLP MT&TN (46616.0 điểm)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
Training (13760.0 điểm)
HSG cấp trường (4500.0 điểm)
Khác (6401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1700.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
USACO Jan/20 Gold - 3SUM | 1.0 / |
HSG THPT (16000.0 điểm)
CSES (30600.0 điểm)
Practice VOI (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 1700.0 / |
LZXOR | 1900.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 1600.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm nhị phân? | 2400.0 / |