SBD_01_Lam

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1470pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1134pp)
Cánh diều (20157.1 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
contest (21332.0 điểm)
DHBB (6675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Training (50488.7 điểm)
CSES (65200.0 điểm)
hermann01 (9300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6272.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
Array Practice (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (2972.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
THT (4940.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Practice VOI (2966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |