SBD08_Thuy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1425pp)
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(768pp)
TLE
7 / 10
C++20
66%
(697pp)
AC
23 / 23
C++20
63%
(630pp)
contest (4520.0 điểm)
Training (12001.3 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
Cánh diều (3988.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1680.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Avatar | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CSES (9200.0 điểm)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |