SBD03_Datanh09
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1470pp)
AC
70 / 70
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1071pp)
Training (81580.0 điểm)
contest (17272.3 điểm)
ABC (7795.0 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
hermann01 (10020.0 điểm)
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
THT Bảng A (16440.0 điểm)
Cánh diều (52100.0 điểm)
CSES (46224.1 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10120.0 điểm)
Training Python (10700.0 điểm)
Khác (8225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7720.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |