QuoCganhattg

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
900 / 900
C++20
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training Python (5280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (60965.0 điểm)
Khác (2710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
hermann01 (6440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (7300.0 điểm)
THT Bảng A (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
contest (4710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1000.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Số Catalan | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Nhà gần nhất | 1000.0 / |
Sắp xếp chữ số | 1000.0 / |
Điền số còn thiếu | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |