PyBeHoThanhQuan

Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
95%
(1282pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1173pp)
WA
7 / 10
PY3
81%
(912pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Cánh diều (14400.0 điểm)
Training (10000.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |