PyBeHoThanhQuan

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(244pp)
WA
7 / 10
PY3
86%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Training (2000.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |