• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PyBeHoThanhQuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
TLE
9 / 10
PY3
1350pp
95% (1282pp)
Đếm cặp có tổng bằng 0
AC
100 / 100
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Module 2
AC
10 / 10
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
WA
7 / 10
PY3
1120pp
81% (912pp)
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
77% (851pp)
Đưa về 0
AC
11 / 11
PY3
900pp
74% (662pp)
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
AC
50 / 50
PY3
800pp
70% (559pp)
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên
AC
20 / 20
PY3
800pp
66% (531pp)
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
AC
20 / 20
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Cánh diều (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

Training (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
arr02 800.0 /
Module 2 1200.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (2470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team