Phamtunggm2711
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (28280.0 điểm)
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Cánh diều (8800.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
[Hàm] - Xâu liền xâu | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Sâu dễ thương | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (7700.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT (2624.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |