PY2jLeVanPhucTien

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(896pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (19900.0 điểm)
Cánh diều (17000.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |