PY2ONguyenQuocCuong
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
8:45 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
8:22 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
TLE
8 / 9
PY3
7:25 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:39 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
26 / 26
PY3
7:59 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
2 / 2
PY3
7:56 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2394.0 điểm)
contest (2510.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (4777.8 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (990.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |