PY2NThanVinhThuy
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
6:14 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
30 / 30
PY3
7:18 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 6 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:37 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
7:00 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
4 / 4
PYPY
8:07 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
6:40 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |