PY2JNguyenPhuocPhu
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(2000pp)
WA
38 / 39
PYPY
95%
(1851pp)
AC
14 / 14
PYPY
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
PYPY
77%
(1006pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(838pp)
AC
12 / 12
PYPY
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (13002.2 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Cánh diều (6200.0 điểm)
THT Bảng A (3100.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (5000.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (12448.7 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
DHBB (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / |
Chuỗi ngọc | 200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
ABC (235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |