PY2HNguyenHoangBach
Phân tích điểm
WA
96 / 100
PY3
3:07 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1920pp)
AC
100 / 100
PY3
7:41 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
11:33 a.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
11:02 a.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(857pp)
TLE
60 / 100
PY3
11:18 a.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(782pp)
AC
10 / 10
PY3
11:30 a.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
8:13 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
6:27 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
4:07 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7038.0 điểm)
contest (2123.7 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (903.3 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 68.0 / 1700.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3370.0 điểm)
Training (19718.3 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (2023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 390.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1920.0 / 2000.0 |