PY2DVanNgocNguyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (47550.0 điểm)
THT Bảng A (11080.0 điểm)
Cánh diều (45544.0 điểm)
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
hermann01 (10800.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8995.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |