PY2DTranCaoHaLinh
Phân tích điểm
TLE
17 / 26
PY3
3:10 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1046pp)
AC
14 / 14
PY3
10:00 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
11:26 a.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
9:45 a.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
10:08 a.m. 4 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
7:36 p.m. 17 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
IR
8 / 10
PY3
10:10 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(478pp)
AC
100 / 100
PY3
4:27 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
contest (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 35.0 / 100.0 |
CSES (2646.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 1046.154 / 1600.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |