PY2DPhamAnhThu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:58 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
8:47 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
7:40 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
8:21 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5300.0 điểm)
contest (3828.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (4768.8 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4260.0 điểm)
HSG THPT (907.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 207.692 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (823.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |