PY2CNguyenDangKhoa
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PAS
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PAS
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(756pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (39420.0 điểm)
Cánh diều (37080.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (7120.0 điểm)
hermann01 (8200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (5302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Khác (1886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (4614.6 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |