PY2CNguyenCaoCuong
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:56 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
8:52 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
7:50 p.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:16 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
15 / 15
PY3
8:09 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
8:19 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
40 / 40
PY3
8:01 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
8:46 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
8:40 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6100.0 điểm)
contest (4050.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (5368.8 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1950.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |