PY2BBuiPhuongThao

Phân tích điểm
TLE
26 / 30
PY3
90%
(1486pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(945pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (77770.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Cánh diều (49032.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (9861.5 điểm)
THT Bảng A (9000.0 điểm)
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (9540.0 điểm)
contest (16974.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (4437.5 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Free Contest (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |