PY1ATruongPhuocQuyen

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1624pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1458pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++03
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
41 / 41
PY3
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Training (71715.0 điểm)
hermann01 (13800.0 điểm)
Cánh diều (37800.0 điểm)
THT Bảng A (21200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (17560.0 điểm)
Khác (10099.0 điểm)
CSES (11100.0 điểm)
THT (6100.0 điểm)
HSG THPT (2825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (8671.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
DHBB (6650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Practice VOI (42.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |