P2O1MinhKhoi
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1470pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1128pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (59299.0 điểm)
Cánh diều (60300.0 điểm)
THT Bảng A (18287.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (6590.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (13567.0 điểm)
CSES (5900.0 điểm)
contest (10218.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (8100.0 điểm)
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
HSG THCS (5510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
Đếm cặp điểm | 1700.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
THT (24743.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
USACO (944.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
USACO 2023 US Open Contest, Platinum, Good Bitstrings | 2500.0 / |
USACO 2023 January Contest, Gold, Lights Off | 2100.0 / |
Đề ẩn (1933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |