P2O1DangNgocTran
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(796pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (16730.0 điểm)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Cánh diều (3000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
CSES (14420.0 điểm)
HSG THCS (2502.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (90.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
contest (3154.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
GSPVHCUTE (1184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |