P2D1_TuanKiet

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(819pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (29120.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cánh diều (32916.0 điểm)
THT Bảng A (12600.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5521.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Dragons | 1100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Số thuần nguyên tố | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Lập trình Python (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (21593.0 điểm)
contest (6972.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (5852.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Bài cho contest (64.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT (6390.0 điểm)
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |