P2B1_12
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (44706.0 điểm)
Cánh diều (33576.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8820.0 điểm)
THT Bảng A (17340.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (7150.0 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
String #4 | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Happy School (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |