P2A1NguyenVanKhai
Phân tích điểm
AC
70 / 70
PY3
100%
(1800pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(1615pp)
WA
9 / 10
PY3
81%
(1246pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (66058.2 điểm)
THT Bảng A (14770.0 điểm)
Cánh diều (26086.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
hermann01 (7275.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
THT (11073.3 điểm)
HSG THCS (7210.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |