P1D1_15
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PYPY
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PYPY
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
30 / 30
PYPY
63%
(819pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (29828.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cánh diều (29700.0 điểm)
THT Bảng A (7800.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (3308.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (12800.0 điểm)
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |