P1B1_06
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
WA
180 / 200
PY3
86%
(1466pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (73304.4 điểm)
Cánh diều (38516.0 điểm)
HSG THCS (12610.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
THT Bảng A (24390.0 điểm)
Khác (10992.0 điểm)
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (15309.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
CSES (3314.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |
CSES - Coding Company | Công ty coding | 2000.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (9100.0 điểm)
contest (4870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
VOI (538.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2200.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
USACO (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |