• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NhatHuy_vip_pro123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Mã số
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Bội chung 3 số
WA
9 / 10
PY3
1530pp
77% (1184pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Heo đất
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (44900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training (65347.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
dist 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
arr11 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
candles 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

CPP Advanced 01 (8780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CPP Basic 02 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

THT Bảng A (18940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Khác (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tính Toán 800.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /

HSG THCS (8790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

contest (9314.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

CSES (3355.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /
divisor02 900.0 /

DHBB (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /

THT (10220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chạy thi 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Basic 01 (1256.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
String check 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

RLKNLTCB (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team