NhatHuy_vip_pro123

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
WA
9 / 10
PY3
77%
(1184pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
9 / 9
PYPY
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Cánh diều (44900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (65347.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8780.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
THT Bảng A (18940.0 điểm)
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Tính Toán | 800.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
HSG THCS (8790.0 điểm)
contest (9314.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (3355.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
THT (10220.0 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |