Ngapt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
3:18 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++14
11:25 p.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
6:47 p.m. 10 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
10:10 a.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
100 / 100
C++14
1:39 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
25 / 25
C++14
1:58 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(929pp)
AC
50 / 50
C++14
12:08 a.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(882pp)
AC
15 / 15
C++14
1:30 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(768pp)
AC
9 / 9
C++14
4:02 p.m. 10 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
30 / 30
C++14
3:25 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(630pp)
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (5030.0 điểm)
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (897.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Sự kiện lịch sử | 20.0 / 400.0 |
Dãy con min max | 150.0 / 300.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6794.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |