• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Ngapt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TĂNG BẢNG
AC
20 / 20
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Dãy đổi dấu
AC
100 / 100
C++14
1900pp
90% (1715pp)
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1)
AC
100 / 100
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++14
1900pp
81% (1548pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
70% (1257pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
66% (1194pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++14
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /

hermann01 (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

HSG THCS (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tải bài giảng 1300.0 /

Training (91949.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
19$ 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
FNUM 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict04 1200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Dãy đổi dấu 1900.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Hoá học 1400.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /

Cánh diều (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

contest (18900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tiền photo 800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

vn.spoj (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /

DHBB (4480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Happy School (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

Array Practice (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

THT (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

CSES (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /

Lập trình cơ bản (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Ziczac 1500.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

THT Bảng A (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /

CPP Basic 01 (13076.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 900.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
So sánh #1 800.0 /

Practice VOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 1500.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Khác (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
TĂNG BẢNG 2100.0 /

ABC (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /
Code 1 800.0 /
Đếm bội số 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team